Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm cẩn

Academic
Friendly

Từ "nghiêm cẩn" trong tiếng Việt có nghĩathái độ trang nghiêm kính trọng trong cách hành xử hoặc trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Khi ai đó hành động một cách nghiêm cẩn, họ thường thể hiện sự tôn trọng đối với hoàn cảnh, đối tượng hoặc nhiệm vụ họ đang tham gia.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Nghiêm cẩn" có thể hiểu sự chú ý, tôn trọng cẩn thận trong hành động. thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc hành động cần sự nghiêm túc.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Khi tham dự lễ tang, mọi người đều ăn mặc nghiêm cẩn để tôn trọng người đã khuất."
    • Câu nâng cao: "Trong các buổi lễ quan trọng, việc phát biểu cần được thực hiện một cách nghiêm cẩn để thể hiện sự tôn trọng đối với các vị khách mời."
  3. Cách sử dụng:

    • Từ "nghiêm cẩn" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong lễ hội, sự kiện trọng đại, hoặc khi nói về những hành động cần sự tôn trọng.
    • Có thể dùng để mô tả thái độ, hành vi của một người hoặc nhóm người.
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Nghiêm túc" (cũng có nghĩakhông đùa giỡn, thể hiện sự nghiêm trang), nhưng "nghiêm cẩn" thường mang ý nghĩa tôn trọng nhiều hơn.
    • Từ đồng nghĩa: "Thận trọng", "trang trọng" – nhưng những từ này có thể không hoàn toàn mang ý nghĩa giống nhau.
  5. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

    • Trong giáo dục: "Giáo viên yêu cầu học sinh đọc bài nghiêm cẩn để hiểu bài học."
    • Trong công việc: "Trong môi trường làm việc, các nhân viên cần thái độ nghiêm cẩn để đảm bảo hiệu quả công việc."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "nghiêm cẩn", cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này không chỉ đơn thuần sự nghiêm túc còn mang tính chất tôn trọng đối với người khác hoặc sự việc.
  • "Nghiêm cẩn" có thể được dùng để tạo nên một bầu không khí trang trọng trong các hoạt động cộng đồng hoặc trong các cuộc họp quan trọng.
  1. Trang nghiêm kính trọng.

Comments and discussion on the word "nghiêm cẩn"